Phiên âm : xiān wéi zhí wù.
Hán Việt : tiêm duy thực vật.
Thuần Việt : cây lấy sợi; cây có xơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây lấy sợi; cây có xơ. 能從中取得纖維的植物, 如棉花、亞麻、大麻等.