VN520


              

纖柔

Phiên âm : xiān róu.

Hán Việt : tiêm nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔細。宋.陸游〈夜飲即事〉詩:「磊落金盤薦糖蟹, 纖柔玉指破霜柑。」


Xem tất cả...