Phiên âm : xiān róu.
Hán Việt : tiêm nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔細。宋.陸游〈夜飲即事〉詩:「磊落金盤薦糖蟹, 纖柔玉指破霜柑。」