Phiên âm : xiān máo chóng.
Hán Việt : tiêm mao trùng .
Thuần Việt : tiêm mao trùng; trùng lông; mao trùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêm mao trùng; trùng lông; mao trùng. 原生動物的一綱, 身上有纖毛, 是行動和攝取食物的器官, 如草履蟲.