VN520


              

纖維蛋白原

Phiên âm : xiān wéi dàn bái yuán.

Hán Việt : tiêm duy đản bạch nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為一種血漿蛋白質, 約占血漿蛋白質總量的百分之七。出血時, 由凝血酶活化形成纖維蛋白質, 促使血液凝固。
纖維蛋白原(Fibrinogen, 又稱爲血纖維蛋白原)是一種蛋白質, 能夠溶解於水.血小板破裂時, 會釋出凝血致活酶, 在鈣離子的作用下催化凝血酶原變成凝血酶, 凝血酶將血漿中原本可水溶的纖維蛋白原凝固成為變成不溶於水的纖維蛋白, 纖維蛋白扭結其他血細胞成團, 凝固成為血塊.纖維蛋白原(因子I)是脊椎動物在血液中循環的糖蛋白.在組織和血管損傷期間, 它


Xem tất cả...