VN520


              

緩兵之計

Phiên âm : huǎn bīng zhī jì.

Hán Việt : hoãn binh chi kế.

Thuần Việt : kế hoãn binh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế hoãn binh. 使敵人延緩進攻的計策. 借指使事態暫時緩和同時積極設法應付的策略.


Xem tất cả...