VN520


              

線上訂閱

Phiên âm : xiàn shàng dìng yuè.

Hán Việt : tuyến thượng đính duyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在網際網路上, 供上網者訂閱書刊雜誌等。


Xem tất cả...