Phiên âm : xiàn diàn yā.
Hán Việt : tuyến điện áp .
Thuần Việt : điện áp dây dẫn bất kỳ; dòng điện áp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện áp dây dẫn bất kỳ; dòng điện áp. 在三相交流電中任意兩條火線之間的電壓.