Phiên âm : xiàn shéng.
Hán Việt : tuyến thằng .
Thuần Việt : thừng bằng sợi bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừng bằng sợi bông. 用多股粗棉線合制成的繩子.