Phiên âm : xiàn shàng shū wū.
Hán Việt : tuyến thượng thư ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在網際網路上設站, 提供各式各樣的書目供上網者查看並可訂購。