Phiên âm : xiàn shàng chū bǎn gōng sī.
Hán Việt : tuyến thượng xuất bản công ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用網際網路, 上網來作書籍出版或訊息傳播的出版公司。一般網路伺服站會將此類上網出版社的訊息聯結成獨立網頁, 以供蒐尋。