VN520


              

線上百貨

Phiên âm : xiàn shàng bǎi huò.

Hán Việt : tuyến thượng bách hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在網路上所展示、陳列的各式各樣的商品。


Xem tất cả...