Phiên âm : jǐn jí zhuàng tài.
Hán Việt : khẩn cấp trạng thái .
Thuần Việt : trạng thái khẩn cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạng thái khẩn cấp; tình trạng cấp bách. 非常緊張的形勢, 一般指國家面臨戰爭的狀態.