Phiên âm : jǐn zhāng bìng.
Hán Việt : khẩn trương bệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指重複、特殊及複雜的靜態姿勢, 但有部分患者是能量極大的身體動作。