VN520


              

張開

Phiên âm : zhāng kāi.

Hán Việt : trương khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 睜開, 伸開, .

Trái nghĩa : 併攏, 合攏, 緊閉, .

把原本靠在一起的物體分開、打開。如:「張開眼睛」、「張開拳頭」。
張開可以指:*張開(金朝), 金朝河北九公之一.*張開(明朝)...閱讀更多


Xem tất cả...