Phiên âm : zhāng kāi.
Hán Việt : trương khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 睜開, 伸開, .
Trái nghĩa : 併攏, 合攏, 緊閉, .
把原本靠在一起的物體分開、打開。如:「張開眼睛」、「張開拳頭」。張開可以指:*張開(金朝), 金朝河北九公之一.*張開(明朝)...閱讀更多