VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
緊要
Phiên âm :
jǐn yào.
Hán Việt :
khẩn yếu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
緊要關頭.
緊身兒 (jǐn shen r) : áo chẽn; áo nịt
緊急傷病急救網 (jǐn jí shāng bìng jí jiù wǎng) : khẩn cấp thương bệnh cấp cứu võng
緊鑼密鼓 (jǐn luó mì gǔ) : chiêng trống rùm beng; khua chuông gõ mỏ
緊身衣 (jǐn shēn yī) : khẩn thân y
緊促 (jǐn cù) : khẩn xúc
緊閉 (jǐn bì) : khẩn bế
緊急處分 (jǐn jí chǔ fèn) : khẩn cấp xử phân
緊溜兒的 (jǐn liūr de) : khẩn lựu nhi đích
緊七慢八 (jǐn qī màn bā) : khẩn thất mạn bát
緊張 (jǐn zhāng) : khẩn trương
緊張病 (jǐn zhāng bìng) : khẩn trương bệnh
緊急狀態 (jǐn jí zhuàng tài) : trạng thái khẩn cấp
緊追權 (jǐn zhuī quán) : khẩn truy quyền
緊著 (jǐn zhe) : khẩn trứ
緊急避難行為 (jǐn jí bì nàn xíng wéi) : khẩn cấp tị nan hành vi
緊記 (jǐn jì) : khẩn kí
Xem tất cả...