Phiên âm : jǐn jí jǐng bào.
Hán Việt : khẩn cấp cảnh báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.對可能或即將來臨的危急事件所發出的警戒報訊。如:「地震緊急警報」、「海嘯緊急警報」。2.指住宅或公共場所為防止火災或盜匪所裝設的警示設備。