VN520


              

緊急警報

Phiên âm : jǐn jí jǐng bào.

Hán Việt : khẩn cấp cảnh báo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.對可能或即將來臨的危急事件所發出的警戒報訊。如:「地震緊急警報」、「海嘯緊急警報」。2.指住宅或公共場所為防止火災或盜匪所裝設的警示設備。


Xem tất cả...