Phiên âm : mián miǎo.
Hán Việt : miên mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悠遠。《晉書.卷一一.天文志上》:「年代綿邈, 文籍靡傳。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「開闢草昧, 歲紀綿邈, 居今識古, 其載籍乎?」