VN520


              

綿邈

Phiên âm : mián miǎo.

Hán Việt : miên mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悠遠。《晉書.卷一一.天文志上》:「年代綿邈, 文籍靡傳。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「開闢草昧, 歲紀綿邈, 居今識古, 其載籍乎?」


Xem tất cả...