Phiên âm : mián yán qǐ fú.
Hán Việt : miên diên khởi phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容山勢高低起伏, 延伸不絕。如:「臺北四周都是綿延起伏的丘陵, 構成了一個盆地。」