VN520


              

綺陌

Phiên âm : qǐ mò.

Hán Việt : khỉ mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綺麗的街道。唐.元稹〈羨醉〉詩:「綺陌高樓競醉眠, 共期憔悴不相憐。」