Phiên âm : qǐ qián.
Hán Việt : khỉ tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時宮殿中的窗飾。《文選.謝朓.直中書省詩》:「玲瓏結綺錢, 深沉映朱網。」《樂府詩集.卷四四.清商曲辭一.無名氏.子夜歌四二首之四二》:「朝日照綺錢, 光風動紈素。」