VN520


              

綺年玉貌

Phiên âm : qǐ nián yù mào.

Hán Việt : khỉ niên ngọc mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 年輕貌美, .

Trái nghĩa : , .

年輕漂亮。如:「他有個綺年玉貌的妹妹。」