VN520


              

綺襦紈褲

Phiên âm : qǐ rú wán kù.

Hán Việt : khỉ nhu hoàn khố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 紈褲子弟, .

Trái nghĩa : , .

華麗絲織品做的短衣和褲子, 為富貴子弟的穿著。借指富貴子弟。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「出與王、許子弟為群, 在於綺襦紈褲之間, 非其好也。」