VN520


              

綺室

Phiên âm : qǐ shì.

Hán Việt : khỉ thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝飾華麗的房屋。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「妖童美妾, 填乎綺室。」