Phiên âm : qǐ nián yù mào.
Hán Việt : khỉ niên ngọc mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 年輕貌美, .
Trái nghĩa : , .
年輕漂亮。如:「他有個綺年玉貌的妹妹。」