VN520


              

統通

Phiên âm : tǒng tōng.

Hán Việt : thống thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全部。《文明小史》第七回:「又問兵役道:『廟裡後花園, 可曾仔仔細細查過沒有?』兵役們回說:『統通查到。』」也作「通通」、「統統」。


Xem tất cả...