Phiên âm : tǒng hé.
Hán Việt : thống hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
統算核計。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「這家私恰像木牓, 刻定是他承受, 家業再無人統核的了。」