VN520


              

統一戰線

Phiên âm : tǒng yī zhàn xiàn.

Hán Việt : thống nhất chiến tuyến .

Thuần Việt : mặt trận thống nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt trận thống nhất. 幾個階級或幾個政黨為了某種共同的政治目的結成的聯盟. 如抗日民族統一戰線、人民民主統一戰線、國際統一戰線等.


Xem tất cả...