Phiên âm : tǒng yī zhàn xiàn.
Hán Việt : thống nhất chiến tuyến .
Thuần Việt : mặt trận thống nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt trận thống nhất. 幾個階級或幾個政黨為了某種共同的政治目的結成的聯盟. 如抗日民族統一戰線、人民民主統一戰線、國際統一戰線等.