VN520


              

統一體

Phiên âm : tǒng yī tǐ.

Hán Việt : thống nhất thể .

Thuần Việt : thể thống nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể thống nhất. 哲學上指矛盾的兩個方面在一定條件下相互依存而結成的整體.


Xem tất cả...