Phiên âm : tǒng jì zī liào.
Hán Việt : thống kế tư liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於自然、經濟或社會現象, 藉由登記或調查得來的數字, 能據以顯示該現象群體特性的資料。