VN520


              

統計資料

Phiên âm : tǒng jì zī liào.

Hán Việt : thống kế tư liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於自然、經濟或社會現象, 藉由登記或調查得來的數字, 能據以顯示該現象群體特性的資料。


Xem tất cả...