Phiên âm : tǒng tǒng.
Hán Việt : thống thống .
Thuần Việt : tất cả; hết thảy; cả thảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tất cả; hết thảy; cả thảy. 通通.