Phiên âm : tǒng jì xué.
Hán Việt : thống kế học.
Thuần Việt : môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn thống kê; ngành thống kê; thống kê học. 研究統計理論和方法的學科.