VN520


              

統計地圖

Phiên âm : tǒng jì dì tú.

Hán Việt : thống kế địa đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由統計圖形與區域地圖二者結合而成的一種圖形。指將各地區的統計資料, 如人口、物產或資源的分布、經濟水準等, 依其存在或發生的地區, 以符號在地圖上分別表示標注, 使一見即能明白各種地理分布狀況的地圖。


Xem tất cả...