VN520


              

統核

Phiên âm : tǒng hé.

Hán Việt : thống hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

統算核計。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「這家私恰像木牓, 刻定是他承受, 家業再無人統核的了。」


Xem tất cả...