Phiên âm : tǒng shōu tǒng zhī.
Hán Việt : thống thu thống chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指政府機關的將各種收入統一調配應用到各種用途上的收支管理方式。指政府機關的將各種收入統一調配應用到各種用途上的收支管理方式。