VN520


              

統攝

Phiên âm : tǒng shè.

Hán Việt : thống nhiếp .

Thuần Việt : quản lý chung; cai quản chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quản lý chung; cai quản chung. 統轄.


Xem tất cả...