Phiên âm : jué yán.
Hán Việt : tuyệt nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斷崖、峭壁。晉.劉琨〈扶風歌〉:「攬轡命徒侶, 吟嘯絕巖中。」