VN520


              

絕垠

Phiên âm : jué yín.

Hán Việt : tuyệt ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極遠的地方。《楚辭.屈原.遠遊》:「舒并節以馳騖兮, 逴絕垠乎寒門。」《文選.張華.鷦鷯賦》:「或凌赤霄之際, 或託絕垠之外。」


Xem tất cả...