Phiên âm : jué yín.
Hán Việt : tuyệt ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極遠的地方。《楚辭.屈原.遠遊》:「舒并節以馳騖兮, 逴絕垠乎寒門。」《文選.張華.鷦鷯賦》:「或凌赤霄之際, 或託絕垠之外。」