VN520


              

結絲蘿

Phiên âm : jié sī luó.

Hán Việt : kết ti la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《文選.古詩十九首.冉冉孤生竹》:「與君為新婚, 兔絲附女蘿。」後用以比喻結婚。《初刻拍案驚奇》卷一○:「吾輩若有寸進, 怕沒有名門舊族, 來結絲蘿。」《儒林外史》第九回:「少年名士, 豪門喜結絲蘿;相府儒生, 勝地廣招俊傑。」


Xem tất cả...