Phiên âm : jié zhèng.
Hán Việt : kết chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
定案、結案。《警世通言.卷二○.計押番金鰻產禍》:「結正申奏朝廷, 勘得戚青有請官身, 禁城內圖財殺人, 押赴市曹處斬。」也作「結絕」、「結證」。