Phiên âm : jié àn.
Hán Việt : kết án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 了案, .
Trái nghĩa : , .
對案件作判決或處理, 使其終結。例本案在尋獲重要證人後, 可望在近日內結案。對案件作判決或處理, 使其終結。如:「本案早已結案, 你想翻案恐怕不容易。」