Phiên âm : jiē jie bā bā.
Hán Việt : kết kết ba ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.處境艱難, 勉強應付。也作「巴巴結結」。2.形容說話不流利。《鏡花緣》第八七回:「一人素有口吃毛病, 說話結結巴巴, 極其費事。」也作「巴巴結結」。