VN520


              

結結巴巴

Phiên âm : jiē jie bā bā.

Hán Việt : kết kết ba ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.處境艱難, 勉強應付。也作「巴巴結結」。2.形容說話不流利。《鏡花緣》第八七回:「一人素有口吃毛病, 說話結結巴巴, 極其費事。」也作「巴巴結結」。


Xem tất cả...