VN520


              

結撰

Phiên âm : jié zhuàn.

Hán Việt : kết soạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.心思專注。《楚辭.宋玉.招魂》:「結撰至思, 蘭芳假些。」漢.王逸.注:「言君能結撰博專至之心以思賢人。」2.構思文字。如:「文章結撰應力求精簡。」


Xem tất cả...