VN520


              

結局

Phiên âm : jié jú.

Hán Việt : kết cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 收場, 結果, 終局, .

Trái nghĩa : 開始, 肇端, .

♦Cuối cùng, kết quả, rốt cuộc. ◎Như: kết cục xuất nhân ý liệu 結局出人意料.
♦☆Tương tự: kết quả 結果, chung cục 終局, thu tràng 收場.
♦★Tương phản: khai thủy 開始, khởi cục 起局, triệu đoan 肇端.


Xem tất cả...