Phiên âm : jié zōng huì shè.
Hán Việt : kết tông hội xã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結合宗族及同社的人。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.社祭》:「社日, 四鄰並結宗會社, 宰牲牢, 為屋於樹下, 先祭神, 然後享其胙。」