Phiên âm : xì shù.
Hán Việt : tế thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳細敘述。《三國演義》第九回:「布又將鳳儀亭相遇之事, 細述一遍。」《文明小史》第二九回:「一切脫帽拉手的虛文, 不用細述。」也作「細敘」。