VN520


              

細裊裊

Phiên âm : xì niǎo niǎo.

Hán Việt : tế niểu niểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容纖細的樣子。元.白樸《梧桐雨》第三折:「則將細裊裊咽喉掐, 早把條長攙攙素白練安排下, 他那裡一身受死, 我痛煞煞獨力難加。」元.無名氏《抱妝盒》第三折:「這嫩皮膚青間紫, 則他這細裊裊的身子, 瘦怯怯的腰枝, 打得他慌慌張張把陳琳便指。」


Xem tất cả...