Phiên âm : xì bāo hé.
Hán Việt : tế bào hạch .
Thuần Việt : nhân tế bào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân tế bào. 細胞的組成部分之一, 在細胞的中央, 多為球形或橢圓形, 由核酸、核蛋白等構成.