Phiên âm : xì bāo bì.
Hán Việt : tế bào bích .
Thuần Việt : thành tế bào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành tế bào. 植物細胞外圍的一層厚壁, 包在細胞膜的外面, 由纖維素構成.