Phiên âm : xì bāo.
Hán Việt : tế bào .
Thuần Việt : tế bào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế bào. 生物體的基本結構和功能單位, 形狀多種多樣, 主要由細胞核、細胞質、細胞膜等構成. 植物的細胞膜外面還有細胞壁. 細胞有運動、營養和繁殖等機能.