Phiên âm : xì shēng xì qì.
Hán Việt : tế thanh tế khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕聲細語。如:「夜晚的廣播節目, 主持人都細聲細氣地說話, 很受歡迎。」