VN520


              

細聲細氣

Phiên âm : xì shēng xì qì.

Hán Việt : tế thanh tế khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕聲細語。如:「夜晚的廣播節目, 主持人都細聲細氣地說話, 很受歡迎。」


Xem tất cả...